搜索
11个希望 11 niềm hy vọng (2018)
认领
关注
0
粉丝
知识
演员
武怀南 Hoai Nam Vo
演员 Actor/Actress
颜福荣 Nhan Phuc Vinh
演员 Actor
孝阮 Hieu Nguyen
演员 Actor
林明胜 Lâm Minh Thắng
演员 Actor
黄非 Hung Chilhyun
演员 Actor/Actress
阮芳青薇 Rima Thanh Vy
演员 Actress
罗比·特鲁 Robie Trường
编剧 Writer
公宁 Cong Ninh
演员 Actor
其它
IMDb
tt10078138
上映日期
2018-05-11(越南)
制片国家/地区
越南
类型
剧情 /运动
语言
汉语普通话
时光轴
里程碑
1
LOG
27
2023
2023-11
轻识收录
打卡
我要打卡
我要打卡
评价
0.0
(满分 10 分)
0 个评分
什么是点评分
图片
表情
视频
评价
全部评价( 0)
推荐率 100%
推荐
最后的希望 Hy Vọng Cuối cùng (1981)
最后的希望 Hy Vọng Cuối cùng (1981)
0
希望之歌 Điệp khúc hy vọng (1981)
希望之歌 Điệp khúc hy vọng (1981)
0
霸王校园 Trường học bá vương (2018)
霸王校园 Trường học bá vương (2018)
0
浮华梦 Mộng phù hoa (2018)
浮华梦 Mộng phù hoa (2018)
0
Ni Tú Ni Yo (2018)
Ni Tú Ni Yo (2018)
0
回故乡之路 Đường về quê mẹ
回故乡之路 Đường về quê mẹ
0
只为遇见,所以相逢 Vì Gặp Nên Mới Tương Phùng (2018)
只为遇见,所以相逢 Vì Gặp Nên Mới Tương Phùng (2018)
0
第11个孩子 Người thừa (1998)
第11个孩子 Người thừa (1998)
0
Thương ngày nắng về (2022)
Thương ngày nắng về (2022)
0
Ni distintos ni diferentes: Campeones (2018)
Ni distintos ni diferentes: Campeones (2018)
0